• Danh từ giống cái

    Sự phóng ra, sự bắn ra, sự phun ra; vật phóng ra, chất phun ra
    Projection d'obus
    sự phóng đạn súng cối
    Projection d'eau
    sự phun nước ra
    Projections volcaniques
    chất núi lửa phun ra
    Sự chiếu; hình chiếu; tia chiếu
    Projection cinématographique
    sự chiếu phim
    Plan de projection
    (toán học) mặt phẳng chiếu
    (tâm lý học) sự ngoại xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X