-
Danh từ giống cái
Sự phóng ra, sự bắn ra, sự phun ra; vật phóng ra, chất phun ra
- Projection d'obus
- sự phóng đạn súng cối
- Projection d'eau
- sự phun nước ra
- Projections volcaniques
- chất núi lửa phun ra
Sự chiếu; hình chiếu; tia chiếu
- Projection cinématographique
- sự chiếu phim
- Plan de projection
- (toán học) mặt phẳng chiếu
(tâm lý học) sự ngoại xuất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ