• Danh từ giống cái

    (sinh vật học) sự đập; mạch đập
    La fièvre accélère les pulsations
    sốt làm mạch đập mau
    (vật lý học) mạch động, xung động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X