• Ngoại động từ

    Tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước)
    (nghĩa bóng) phá tan, đập tan
    Pulvériser l'ennemi
    phá tan quân địch
    Pulvériser une objection
    đập tan một lời bác bẻ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X