• Danh từ giống cái

    Sự tẩy, sự xổ; thuốc tẩy, thuốc xổ
    Prendre une purge
    uống một liều thuốc tẩy
    (kỹ thuật) sự tháo rửa
    (ngành dệt) sự trau sợi
    (chính trị) sự thanh trừng
    (luật học, pháp lý) sự thanh trừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X