• Tính từ

    (luật học, pháp lý) (lâu) bốn chục năm
    Période quarantenaire
    thời kỳ bốn chục năm
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cách ly kiểm dịch
    Mesures quarantenaires
    biện pháp cách ly kiểm dịch
    Danh từ giống đực
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nơi cách ly kiểm dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X