• Tính từ

    Mười lăm
    (thứ) mười lăm
    Danh từ giống đực
    Mười lăm
    Số mười lăm
    (thể) điểm mười lăm (chơi quần vợt)
    Ngày mười lăm
    (thể) đội bóng bầu dục (mười lăm người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X