• Ngoại động từ

    Kiểm lại
    (luật học, pháp lý) kiểm kê (đồ tịch thu)
    (luật học, pháp lý; từ cũ nghĩa cũ) đọc cho (người làm chứng) nghe lại bản khai để lấy xác nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X