• Danh từ giống đực

    Phản xạ
    Réflexe inconditionné
    (sinh vật học) phản xạ không điều kiện
    Automobiliste qui a de bons réflexes
    người lái xe có phản xạ tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X