• Tính từ

    (vật lý học) khúc xạ
    Prisme réfracteur
    lăng kính khúc xạ

    Danh từ giống đực

    (vật lý học) kính thiên văn khúc xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X