• Danh từ giống đực

    Bể chứa; bình chứa
    (nghĩa bóng) kho
    Réservoir de dévouement
    kho tận tụy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X