• Danh từ giống đực

    Người vá; thợ vá
    Raccommodeur de linge
    thợ vá quần áo
    (từ cũ, nghĩa cũ) người sửa chữa
    racommodeur de fa…ence
    người gắn đồ sành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X