• Danh từ giống đực

    Sự rắn chắc lại
    Sự củng cố, sự vững vàng hơn
    Phản nghĩa Ramollissement; affaiblissement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X