• Tính từ

    (được) làm mát, ướp mát
    Fruits rafraîchis
    quả cây ướp mát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X