• Danh từ giống đực

    Sự mềm ra
    ramollissement cérébral
    ) (y học) sự nhuyễn não

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X