• Ngoại động từ

    (thân mật) vá víu
    Rapetasser de vieilles loques
    vá víu quần áo rách cũ
    Rapetasser une tragédie
    (nghĩa bóng) vá víu một vở bi kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X