• Tính từ

    Chữa lại, sửa lại.
    Danh từ giống đực
    (văn học) người chữa, người sửa.
    ( hóa học) máy tinh cất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X