• Ngoại động từ

    (xây dựng) cạo lại.
    Regratter une [[fa�ade]]
    cạo lại mặt nhà.
    Nội động từ
    (từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác bằng nghề mua đi bán lại lặt vặt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X