• Remembrement

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống đực

    Sự tập trung ruộng đất
    Phản nghĩa Démembrement, morcellement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X