• Ngoại động từ

    Trồng lại
    Replanter une forêt
    trồng lại một khu rừng
    dépoter une plante et la replanter
    đánh một cây khỏi chậu và đưa trồng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X