• Danh từ giống cái

    (quân sự) sự rút lui, sự lui quân
    Sự lui về
    Sự ẩn cư; nơi ẩn cư
    Sự về hưu; lương hưu
    (tôn giáo) sự cấm phòng
    (săn bắn) hang ổ (của một thú rừng)
    (thủy lợi) sự rút nước (của một dòng sông)
    (xây dựng) sự mỏng bớt (của tường qua các tầng nhà); độ mỏng bớt
    (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu thu không (gọi lính về trại)
    Danh từ giống cái
    (kinh tế) tài chính hối phiếu hồi lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X