• Danh từ giống đực

    (từ cũ, nghĩa cũ) hình thoi

    Tính từ

    (khoáng vật học) (có) hình thoi
    Cristal à faces rhombes
    tinh thể mặt hình thoi
    Đồng âm Rhumb.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X