• Danh từ giống cái

    (thân mật) đoàn, lũ
    Une ribambelle [[denfants]]
    một lũ trẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X