• Danh từ giống cái

    (thân mật) cái cười nhoẻn
    Foire une risette
    cười nhoẻn
    (hàng hải) sóng lăn tăn (trên biển lặng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X