• Tính từ

    Ven bờ (sông), ven rìa (đường, rừng)
    Les propriétaires riverains
    những chủ đất ven sông
    Danh từ giống đực
    Người ở ven bờ (sông), người ở ven rìa (đường, rừng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X