• Danh từ giống đực

    Kiểu rôcôcô (về đồ đạc...)
    (nghĩa rộng) lối cổ hủ; đồ cũ kỹ
    Tính từ không đổi
    (theo) kiểu rôcôcô
    (nghĩa rộng) cổ hủ, lỗi thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X