• Tính từ

    (thuộc) đường sá
    Carte routière
    bản đồ đường sá
    (bằng) đường bộ
    Transports routiers
    vận chuyển đường bộ
    Danh từ giống đực
    Người lái xe tải đường trường
    Hướng đạo sinh thanh niên
    (hàng hải) bản đồ tỷ lệ nhỏ
    (thể dục thể thao) vận động viên xe đạp đường trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X