• Tính từ

    (thuộc) nghề làm băng
    (thuộc) nghề bán băng
    Danh từ giống đực
    Thợ làm băng
    Người bán băng
    (thực vật học) rong băng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X