• Tính từ

    (động vật học) nhai lại
    Animaux ruminants
    động vật nhai lại
    Danh từ giống đực
    (động vật học) loài nhai lại
    ( số nhiều) phân bộ nhai lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X