• Tính từ

    Tách biệt
    Intérêts séparés
    quyền lợi tách biệt
    Chia ly, biệt cư

    Phản nghĩa

    Lié [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X