• Danh từ giống cái

    Phòng
    Salle d'audience
    phòng xử án
    Salle d'opération
    phòng mổ
    Salle d'attente
    phòng đợi
    Toute la salle applaudit
    cả phòng vỗ tay
    (từ cũ, nghĩa cũ) phòng khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X