• Danh từ giống đực

    (hóa học) xanpet (kali nitrat)
    (từ cũ, nghĩa cũ) tính nóng nảy; người nóng nảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X