• Tính từ

    (văn học) cứu nguy
    Mesures salvatrices
    biện pháp cứu nguy
    Danh từ giống đực
    (văn học) người cứu nguy
    Phản nghĩa Damnable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X