• Tính từ

    Mịn bóng, nhẵn mịn
    Peau satinée
    da nhẵn mịn

    Danh từ giống đực

    Nước mịn bóng; vẻ nhẵn mịn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X