• Danh từ giống cái

    Tính cô độc
    Tính dã man; sự dã man
    Phản nghĩa Sociabilité, civilisation. Délicatesse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X