• Ngoại động từ

    (y học) rạch nông
    Scarifier la peau
    rạch nông da
    (nông nghiệp) xới (đất)
    (nông nghiệp) rạch vòng (vỏ cây nho)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X