• Tính từ

    scepticisme 1
    1
    Hoài nghi
    Danh từ
    Người theo chủ nghĩa hoài nghi
    Người hoài nghi
    Phản nghĩa Certain, convaicu, crédule, croyant, dogmatique, s‰r.
    Đồng âm Septique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X