• Tự động từ

    Cứng lại
    (nghĩa bóng) chai cứng lại
    Phản nghĩa Amollir, attendrir, mollir; adoucir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X