• Tự động từ

    Nhớ lại
    Se rappeller ses belles années passées
    nhớ lại những năm đẹp đẽ đã qua
    Phản nghĩa Bannir, chasser, exiler, oublier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X