• Tự động từ

    Tập hợp lại; tụ tập
    La foule se rassemble
    đám đông tụ tập
    Phản nghĩa Disloquer, disperser, disséminer, éparpiller, fragmenter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X