• Tự động từ

    Rắn lại, đông đặc lại
    Ciment qui se solidifie
    xi măng rắn lại
    L'eau se solidifie
    nước đông đặc lại
    Phản nghĩa Fluidifier, fondre, gazéifier, liquéfier, vaporiser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X