• Tự động từ

    Bình tâm, yên tâm
    Tranquillisez-vous
    anh cứ yên tâm
    Phản nghĩa Affoler, alarmer, angoisser, effrayer, inquiéter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X