• Danh từ giống cái

    Nhà kính (để trồng cây mùa rét)
    Sự ép
    Kho chứa củi kho
    (kỹ thuật) sự nện cát (trong khuôn đúc)
    Ao nuôi cá, đìa cá
    (hàng hải) sống mạn
    ( số nhiều) móng (chim mồi)
    Danh từ giống cái
    (địa chất, địa lý) đồi (hình) dải
    Đồng âm Cerf, serf.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X