• Serrement

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống đực

    Sự siết chặt
    Serrement de main
    sự siết chặt tay, sự bắt tay
    (ngành mỏ) thành chắn trước
    serrement de coeur
    sự đau lòng
    Đồng âm Serment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X