• Tính từ

    (động vật học) (có) râu răng cưa
    Danh từ giống đực
    ( số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) nhóm râu răng cưa (sâu bọ cánh cứng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X