• Danh từ giống đực

    Đường cày, rãnh cày
    Vệt, đường
    (giải phẫu) rãnh
    ( số nhiều) vết nhăn
    ( số nhiều) (văn học) đồng ruộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X