• Tính từ

    Tập sự; thực tập
    Période stagiaire
    thời kỳ tập sự
    Danh từ
    Người tập sự; người thực tập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X