-
Danh từ giống cái
Sự thừa kế; gia tài, di sản
- Succession testamentaire
- sự thừa kế theo di chúc
- Succession légale
- sự thừa kế theo pháp luật
- Une riche succession
- một di sản lớn
Phản nghĩa Coexistence, simultanéité.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ