• Danh từ giống cái

    Sự thừa kế; gia tài, di sản
    Succession testamentaire
    sự thừa kế theo di chúc
    Succession légale
    sự thừa kế theo pháp luật
    Une riche succession
    một di sản lớn
    Sự nối ngôi
    Dãy liên tiếp, loạt liên tiếp
    Une succession de maisons
    một dãy nhà liên tiếp
    (sinh vật học, sinh lý học) diễn thế
    Succession climatogène
    diễn thế do khí hậu
    Phản nghĩa Coexistence, simultanéité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X