• Tính từ

    Làm nghẹt thở, ngột ngạt
    Fumés suffocante
    khói làm nghẹt thở
    Atmosphère suffocante
    không khí ngột ngạt
    Làm cho uất lên
    Làm cho sửng sốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X