• Phó từ

    Ở bề mặt
    Blessé superficiellement
    bị thương ở bề mặt
    Nông cạn, hời hợt
    Conna†tre superficiellement
    biết hời hợt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X