• Ngoại động từ

    Đánh giá quá cao
    Surestimer ses possibilités
    đánh giá quá cao khả năng của mình
    Phản nghĩa Sous-estimer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X